committal to memory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: committal to memory+ Noun
- việc học để nhớ đúng nguyên văn.
- the actor's memorization of his lines
việc nhớ nguyên văn của người diễn viên
- the actor's memorization of his lines
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memorization memorisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "committal to memory"
Lượt xem: 546